Description
Bộ Lưu Điện Santak True Online 1KVA Rackmount – Model C1KR là một thiết bị UPS (Uninterruptible Power Supply) được thiết kế dạng tủ Rack, phù hợp với các tủ tiêu chuẩn 19″. Đây là một giải pháp lưu điện đáng tin cậy cho các thiết bị mạng, an ninh, và giám sát trong toà nhà.
Bộ lưu điện UPS Santak True Online 1KVA Rackmount – Model C1KR là một thiết bị phù hợp với các tủ tiêu chuẩn 19″. Với công suất 1 KVA (0,7 KW), nó được thiết kế dạng tủ Rack và thường được sử dụng cho các thiết bị mạng, an ninh, giám sát trong toàn nhà. Đặc điểm nổi bật của sản phẩm này bao gồm:
- Khả năng chịu tải: Có thể chịu tải từ 108% đến 150% trong vòng 30 giây.
- Thời gian lưu điện: 5 phút với 100% tải.
- Cổng giao tiếp: Hỗ trợ RS232 và khe thông minh.
- Kích thước: 482.6 x 450 x 88 mm (2U).
- Trọng lượng: 15,3 kg.
NGUỒN VÀO | |
---|---|
Điện áp danh định | 220 VAC |
Ngưỡng điện áp | 115 ~ 300 VAC |
Số pha | 1 pha (2 dây + dây tiếp đất) |
Tần số danh định | 50 Hz (46 ~ 54 Hz) |
Hệ số công suất | 0,97 |
NGUỒN RA | |
Công suất | 1 KVA / 0,7 KW |
Điện áp | 220 VAC ± 2% |
Số pha | 1 pha (2 dây + dây tiếp đất) |
Dạng sóng | Sóng sine thật ở mọi trạng thái điện lưới và không phụ thuộc vào dung lượng còn lại của nguồn ắc quy. |
Tần số | Đồng bộ với nguồn vào hoặc 50 Hz ± 0,2 Hz (chế độ ắc quy) |
Hiệu suất | 85% (Chế độ điện lưới)83% (Chế độ ắc quy) |
Khả năng chịu quá tải | 108 ~ 150% trong vòng 30 giây |
Cấp điện ngõ ra | 4 ổ cắm chuẩn IEC320-10A |
CHẾ ĐỘ BYPASS | |
Tự động chuyển sang chế độ Bypass | Quá tải, UPS lỗi |
ẮC QUI | |
Loại ắc qui | 12 VDC, kín khí, không cần bảo dưỡng, tuổi thọ trên 3 năm. |
Thời gian lưu điện | 5 phút với 100% tải |
GIAO DIỆN | |
Bảng điều khiển | Nút khởi động / Tắt còi báo / Nút tắt nguồn |
LED hiển thị trạng thái | Chế độ điện lưới, chế độ ắc quy, chế độ Bypass, dung lượng tải, dung lượng ắc qui, báo trạng thái hư hỏng. |
Cổng giao tiếp | RS232, khe thông minh |
Phần mềm quản lý | Phần mềm quản trị Winpower đi kèm, cho phép giám sát, tự động bật / tắt UPS và hệ thống. |
Thời gian chuyển mạch | 0 ms |
MÔI TRƯỜNG HOẠT ĐỘNG | |
Nhiệt độ môi trường hoạt động | 0 ~ 400c |
Độ ẩm môi trường hoạt động | 20% ~ 90%, không kết tụ hơi nước. |
TIÊU CHUẨN | |
Độ ồn khi máy hoạt động | 45 dB không tính còi báo |
Trường điện từ (EMS) | IEC 61000-4-2 Level 4 (ESD) |
IEC 61000-4-3 Level 3 (RS) | |
IEC 61000-4-4 Level 4 (EFT) | |
IEC 61000-4-5 Level 4 (Surge) | |
Dẫn điện – Phát xạ | En 55022 CLASS B |
KÍCH THƯỚC / TRỌNG LƯỢNG | |
Kích thước (R x D x C) (mm) | 482.6 x 450 x 88 (2U) |
Trọng lượng tịnh (kg) | 15,3 |