Description
Bộ Lưu Điện UPS Santak True Online 1KVA – Model C1K-LCD là một thiết bị bộ lưu điện (UPS) với công suất 1KVA được sử dụng để bảo vệ thiết bị khỏi các vấn đề liên quan đến chất lượng điện. Dưới đây là ba ứng dụng chính của sản phẩm này:
Dành cho mạng và IT:
- Bộ lưu điện Santak C1K-LCD thích hợp cho các thiết bị mạng và máy chủ nhỏ.
- Nó cung cấp nguồn điện ổn định, giúp tránh cúp điện, sụt áp, và nhiễu đường dây.
Hệ thống giám sát và thiết bị văn phòng:
- Sản phẩm này phù hợp với các thiết bị chuyển mạch (Switch), hệ thống giám sát, máy bán vé, và máy tính.
- Bộ lưu điện Santak True Online này đảm bảo nguồn điện tin cậy cho các thiết bị này, giảm nguy cơ hỏng hóc do sự cố điện lưới.
Tương thích với máy phát điện:
- Bộ lưu điện Santak C1K-LCD có thể hoạt động tốt khi kết hợp với máy phát điện.
- Điều này đảm bảo nguồn điện liên tục trong trường hợp mất điện, đặc biệt ở các môi trường khắc nghiệt.
NGUỒN VÀO | |
---|---|
Điện áp danh định | 220/230/240 VAC |
Ngưỡng điện áp | 100 ~ 300 VAC |
Số pha | 1 pha (2 dây + dây tiếp đất) |
Tần số danh định | 50/60 Hz (40 ~ 70 Hz) |
Hệ số công suất | 0,99 |
NGUỒN RA | |
Công suất | 1 KVA / 0,9 KW |
Điện áp | 220/230/240 VAC ± 1% |
Số pha | 1 pha (2 dây + dây tiếp đất) |
Dạng sóng | Sóng sine thật (true sin wave) |
Tần số | Đồng bộ với nguồn vào 50/60 Hz ± 4 Hz hoặc 50/60 Hz ± 0.05 Hz (chế độ ắc quy) |
Hiệu suất | 89% (97% – ECO Mode) |
Khả năng chịu quá tải | |
CHẾ ĐỘ BYPASS | |
Tự động chuyển sang chế độ Bypass | Khi UPS lỗi, quá tải |
ẮC QUI | |
Loại ắc qui | 12 VDC, kín khí, không cần bảo dưỡng, tuổi thọ trên 3 năm. |
Thời gian lưu điện | >3.5 phút |
GIAO DIỆN | |
Bảng điều khiển | Nút khởi động / Tắt còi báo / Nút tắt nguồn |
LED hiển thị trạng thái | Chế độ điện lưới, chế độ ắc quy, chế độ Bypass, dung lượng tải, dung lượng ắc quy, báo trạng thái hư hỏng. |
Cổng giao tiếp | RS232, khe cắm mở rộng |
Phần mềm quản lý | Phần mềm quản trị Winpower đi kèm, cho phép giám sát, tự động bật / tắt UPS và hệ thống.Hỗ trợ tất cả các hệ điều hành Linux, Window, Unix, Sun |
Thời gian chuyển mạch | 0 ms |
MÔI TRƯỜNG HOẠT ĐỘNG | |
Nhiệt độ môi trường hoạt động | 0 ~ 400c |
Độ ẩm môi trường hoạt động | 20% ~ 90%, không kết tụ hơi nước. |
TIÊU CHUẨN | |
Độ ồn khi máy hoạt động | 40 dB không tính còi báo |
Trường điện từ (EMS) | IEC 61000-4-2 Level 3 (ESD) |
IEC 61000-4-3 Level 3 (RS) | |
IEC 61000-4-4 Level 4 (EFT) | |
IEC 61000-4-5 Level 4 (Surge) | |
Dẫn điện – Phát xạ | En 55022 CLASS B |
KÍCH THƯỚC / TRỌNG LƯỢNG | |
Kích thước (R x D x C) (mm) | 144 x 345 x 229 |
Trọng lượng tịnh (kg) | 9,2 |